He committed a crime.
Dịch: Anh ta đã phạm pháp.
Committing a crime is not acceptable.
Dịch: Phạm pháp là không thể chấp nhận được.
vi phạm luật
xúc phạm
tội phạm
sự vi phạm
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
tình trạng tê liệt, mất cảm giác
Giá bán buôn
ngân hàng có lợi nhuận cao
số
Giải hạng Nhất Quốc gia
thừa nhận hành vi
cổ xưa, lỗi thời
xăng