verb
decluttering
dọn dẹp, loại bỏ những thứ không cần thiết
noun
mane
dòng tóc dài ở phía sau cổ
noun
sourcing specialist
chuyên gia tìm nguồn cung ứng
noun
oral literature
Văn học dân gian, các tác phẩm truyền miệng qua lời kể hoặc hát, thuộc dạng văn học không chính thức truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.