He filled the car with gasoline.
Dịch: Anh ấy đã đổ xăng vào xe.
Gasoline prices have increased recently.
Dịch: Giá xăng gần đây đã tăng.
xăng
đổ xăng
23/06/2025
/ˈæ.sɛts/
người phát hiện cháy
Bún chả
Tính thanh khoản tiền mặt
hoạt động tài chính bất hợp pháp
người mua vàng
manh mối, đầu mối
Sự tăng trưởng trong ngành du lịch
sự nuôi dưỡng, sự giáo dục