The company is expanding into the commercial sector.
Dịch: Công ty đang mở rộng vào lĩnh vực thương mại.
Jobs in the commercial sector are growing rapidly.
Dịch: Các công việc trong lĩnh vực thương mại đang tăng nhanh.
lĩnh vực kinh doanh
lĩnh vực thương mại
thương mại hóa
thương mại
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Đàn bầu, một loại nhạc cụ truyền thống của Việt Nam.
hệ quả không mong muốn
biết giữ gìn hình ảnh
Thái độ ngờ vực
sự phỉ báng, sự vu khống
nhái nhãn hiệu
điểm uốn
sự hoãn lại