The commercial district is bustling with activity.
Dịch: Khu thương mại nhộn nhịp với nhiều hoạt động.
Many new shops have opened in the commercial district.
Dịch: Nhiều cửa hàng mới đã mở trong khu thương mại.
khu vực kinh doanh
khu tài chính
thương mại
thương mại hóa
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
biểu trưng tick xanh
mối liên kết tình cảm
Giúp con không phải là đẩy con tiến lên
Chính sách bồi thường
sự giòn
văn hóa thời trang, phong cách thời thượng
người la hét
ngưỡng cạnh tranh