I need to order commencement photos.
Dịch: Tôi cần đặt ảnh tốt nghiệp.
She is happy with her commencement photo.
Dịch: Cô ấy rất vui với bức ảnh tốt nghiệp của mình.
ảnh tốt nghiệp
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
người quản lý chương trình giảng dạy
báo cáo kiểm toán
sương mù nhiệt
lĩnh vực nghệ thuật
chờ hình ảnh hiển thị
lễ hội sách
biến đổi năng lượng
áo lót mỏng, thường không tay, mặc bên trong