His actions damaged relationships with his family.
Dịch: Hành động của anh ấy đã làm tổn hại đến các mối quan hệ với gia đình.
Gossip can damage relationships.
Dịch: Tin đồn có thể gây tổn hại đến các mối quan hệ.
gây hại cho các mối quan hệ
làm hỏng các mối quan hệ
sự tổn hại
gây tổn hại
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Măng non
soạn thảo tài liệu
vật liệu y tế
sự thăng chức, sự khuyến mãi
Mất thị lực
so sánh
nhóm bạn bè khép kín
chân dung nhóm