The chess competitor won the tournament.
Dịch: Người chơi cờ vua đã giành chiến thắng trong giải đấu.
She is a skilled chess competitor.
Dịch: Cô ấy là một người chơi cờ vua có kỹ năng.
người chơi cờ vua
người đam mê cờ vua
cờ vua
cạnh tranh
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
hàm nguyên thủy
hoạt động núi lửa
bộ sưu tập các tác phẩm hoặc tài liệu của một cá nhân
cuộc họp điều hành
giai đoạn đầu
hành vi gây tranh cãi
ngăn ngừa bệnh tật
yêu cái đẹp