The chess competitor won the tournament.
Dịch: Người chơi cờ vua đã giành chiến thắng trong giải đấu.
She is a skilled chess competitor.
Dịch: Cô ấy là một người chơi cờ vua có kỹ năng.
người chơi cờ vua
người đam mê cờ vua
cờ vua
cạnh tranh
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
phiên họp, buổi họp
Múa hula
thông báo kỹ thuật số
truyền đạt
gân kheo
sự tặng quà
thông báo sinh
xuyên phá