I sank into the comfortable sofa and sighed.
Dịch: Tôi chìm vào chiếc ghế sofa thoải mái và thở dài.
This comfortable sofa is perfect for relaxing after a long day.
Dịch: Chiếc ghế sofa thoải mái này rất phù hợp để thư giãn sau một ngày dài.
ghế dài ấm cúng
trường kỷ dễ chịu
thoải mái
sự thoải mái
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Thùng chứa treo
Báo cáo về ngày kiểm tra
tươi
giai đoạn thử nghiệm
tinh thần đã mất
Văn phòng hành chính
ngành lâm nghiệp
kết quả phân hạng