She is a doctoral candidate in history.
Dịch: Cô ấy là một ứng viên tiến sĩ sử học.
He is pursuing doctoral studies.
Dịch: Anh ấy đang theo đuổi chương trình nghiên cứu tiến sĩ.
Tiến sĩ
tiến sĩ
học vị tiến sĩ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Xác minh danh tính quốc gia
thi hành
màu cơ bản
đa giác
khuôn mặt dễ thương
màu kem
vải
áo sơ mi có họa tiết