She is a doctoral candidate in history.
Dịch: Cô ấy là một ứng viên tiến sĩ sử học.
He is pursuing doctoral studies.
Dịch: Anh ấy đang theo đuổi chương trình nghiên cứu tiến sĩ.
Tiến sĩ
tiến sĩ
học vị tiến sĩ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Cơ sở uy tín
Phê chuẩn, phê duyệt
kiểm tra nền tảng
Ford Everest (tên một dòng xe ô tô)
cú trả bóng
ống thận
phiên bản đầy thức
mất cân bằng nội tiết tố