Maintaining a good colleague relationship is essential for teamwork.
Dịch: Duy trì mối quan hệ đồng nghiệp tốt là rất quan trọng cho làm việc nhóm.
She values her colleague relationships and often organizes team-building activities.
Dịch: Cô ấy coi trọng mối quan hệ đồng nghiệp và thường tổ chức các hoạt động xây dựng đội nhóm.
A strong colleague relationship can lead to better collaboration on projects.
Dịch: Một mối quan hệ đồng nghiệp mạnh mẽ có thể dẫn đến sự hợp tác tốt hơn trong các dự án.
Khu vực an toàn, nơi có sự bảo vệ tốt, thường có hàng rào hoặc giám sát để ngăn chặn tội phạm.