Children learn social skills through collaborative play.
Dịch: Trẻ em học kỹ năng xã hội thông qua chơi hợp tác.
The game encourages collaborative play among players.
Dịch: Trò chơi khuyến khích chơi hợp tác giữa các người chơi.
chơi hợp tác
chơi theo nhóm
sự hợp tác
hợp tác
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Cơ hội thứ hai
niềm tin cổ xưa
xấu đi, suy giảm
Trang phục đi nghỉ mát
chuyện tình đũa lệch
hoa vàng
Sai một ly, đi một dặm
Xuất thân danh giá