The coating machine applies a protective layer to the surface.
Dịch: Máy phủ áp dụng một lớp bảo vệ lên bề mặt.
We need a coating machine for our production line.
Dịch: Chúng tôi cần một máy phủ cho dây chuyền sản xuất của mình.
máy phủ
máy phun
lớp phủ
phủ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Điểm phạt
Xà phòng rửa chén
Đại học Hà Nội
Chiến tranh mạng
điểm chính, điều quan trọng nhất
dữ liệu xã hội
phân loại các loại công trình xây dựng
rìu