The doctor used a coagulant to stop the bleeding.
Dịch: Bác sĩ đã sử dụng một chất đông tụ để ngăn chặn việc chảy máu.
Coagulants are often used in water treatment processes.
Dịch: Chất đông tụ thường được sử dụng trong các quy trình xử lý nước.
chất làm đông
chất đông tụ
sự đông tụ
đông tụ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
điểm tham quan
lãng phí tài nguyên
ô che nắng
Ngôi nhà mơ mộng
cái roi; sự quất; sự đánh
giảng viên thường trực
quyền lợi bảo đảm
biểu tượng của dòng phim