The blood will coagulate when exposed to air.
Dịch: Máu sẽ đông lại khi tiếp xúc với không khí.
The sauce began to coagulate as it cooled.
Dịch: Nước sốt bắt đầu đông lại khi nguội.
làm đặc
đông đặc
sự đông lại
đông lại (quá khứ)
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
ánh mắt đầy tình cảm
Giới thiệu hàng hóa
Sự chuẩn bị kỹ lưỡng, công phu
vi phạm luật lao động
rút ra bài học
bông sáp, bông tơ, sợi bông quế
sếp
mục tiêu tập thể