The two countries have close ties.
Dịch: Hai nước có mối quan hệ thân thiết.
We have close ties with our partners.
Dịch: Chúng tôi có mối quan hệ gắn bó với các đối tác của mình.
mối quan hệ bền chặt
quan hệ gần gũi
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
huy động vốn
rối loạn
thiếu cảm hứng
hội nhóm làm vườn
cuộc sống chân thực
vùng núi
băng, băng gạc
chảy, trôi chảy