The restaurant has a loyal clientele.
Dịch: Nhà hàng có một lượng khách hàng trung thành.
The consulting firm is known for its diverse clientele.
Dịch: Công ty tư vấn nổi tiếng với một cộng đồng khách hàng đa dạng.
khách hàng
phục vụ
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
doanh nghiệp toàn cầu
quý tộc, cao quý
sự tự thể hiện
đẩy mạnh tiến độ
cô gái sành điệu
vật đen tuyệt đối
ví tiền
Có một bữa ăn ngon