A click of the mouse.
Dịch: Một cú click chuột.
The number of clicks on the advertisement.
Dịch: Số lượt click vào quảng cáo.
click chuột
hành động click
bấm
cú bấm
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
công ty sản xuất
Tình trạng rủi ro
Nắm chắc vị trí
bút vẽ
dân số phân tán
hợp đồng bán bất động sản
Bánh quẩy
Hành vi gây hấn hoặc hung hăng