She remained clear-headed during the crisis.
Dịch: Cô ấy vẫn sáng suốt trong suốt cuộc khủng hoảng.
It's important to be clear-headed when making decisions.
Dịch: Điều quan trọng là phải sáng suốt khi đưa ra quyết định.
Giải quyết xung đột với gia đình vợ/chồng