She remained clear-headed during the crisis.
Dịch: Cô ấy vẫn sáng suốt trong suốt cuộc khủng hoảng.
It's important to be clear-headed when making decisions.
Dịch: Điều quan trọng là phải sáng suốt khi đưa ra quyết định.
sáng suốt
hợp lý
sự rõ ràng
làm rõ
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Môn thể thao đang thịnh hành
sự ngây thơ, sự đơn giản
Kiến trúc Việt Nam
Sắp đến ngày lễ
số dư tín dụng
Tóc ướt
nghịch ngợm, tinh nghịch
đất không sinh sản