I need a cleaning instrument to fix this mess.
Dịch: Tôi cần một dụng cụ làm sạch để sửa cái lộn xộn này.
The cleaning instrument is essential for maintaining hygiene.
Dịch: Dụng cụ làm sạch là cần thiết để duy trì vệ sinh.
công cụ làm sạch
thiết bị làm sạch
sự làm sạch
làm sạch
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Hệ thống AI
thuộc về kỹ thuật
người hâm mộ cảm giác mạnh
gà nướng
vi khuẩn
kiểu chữ đậm
lau, chùi
yếu ớt, uể oải