The clay-baked pot is very durable.
Dịch: Chậu nướng bằng đất sét rất bền.
They made clay-baked bricks for the construction.
Dịch: Họ đã làm gạch nướng bằng đất sét cho công trình.
gốm
đồ gốm đất
đất sét
nướng
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
hàng hoá, hàng hóa vận chuyển bằng phương tiện vận tải
tấm kim loại hoặc lớp kim loại dùng để che phủ hoặc làm vỏ bọc
tranh lỏng
tính xác thực lịch sử
danh mục phim
Sự quen thuộc của người tiêu dùng với thương hiệu
Cam kết cho giải thưởng
Tạ đơn