chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
cause of breakup
/kɔːz ɒv ˈbreɪkˌʌp/
nguyên nhân chia tay
noun
personnel management
/ˈpɜrsənəl ˈmænɪdʒmənt/
quản lý nhân sự
noun
microcontroller unit
/ˈmaɪ.kroʊ.kənˌtroʊ.lər ˈjuː.nɪt/
đơn vị điều khiển vi mô
noun
Stress management
/ˈstres ˈmænɪdʒmənt/
Quản lý căng thẳng
noun
punch clock
/pʌntʃ klɒk/
máy chấm công
noun
spiritual journey
/ˈspɪrɪtʃuəl ˈdʒɜrni/
hành trình tâm linh
noun
subject leader
/ˈsʌb.dʒɛkt ˈliː.dər/
Người đứng đầu một môn học
noun
routine stressors
/ruːˈtiːn ˈstrɛsərz/
những yếu tố gây căng thẳng hàng ngày hoặc thường xuyên trong cuộc sống hoặc công việc