I enjoy listening to classical music during my study time.
Dịch: Tôi thích nghe nhạc cổ điển trong thời gian học tập.
Many famous composers contributed to classical music.
Dịch: Nhiều nhà soạn nhạc nổi tiếng đã đóng góp cho nhạc cổ điển.
nhạc nghệ thuật
nhạc nghiêm túc
nhà soạn nhạc
soạn nhạc
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
màu chàm
tích lũy kiến thức
Đi lạc, không theo đúng đường
thiệp mời đám cưới
cơ quan đào tạo
thời gian ngừng lại
khả năng đánh giá đầu tư
Bác bỏ cáo buộc