He owns a classic car.
Dịch: Anh ấy sở hữu một chiếc xe cổ điển.
Classic cars are often well-maintained.
Dịch: Xe cổ điển thường được bảo dưỡng tốt.
xe hơi cổ điển
xe cổ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
hỗ trợ kịp thời
những nơi xa xôi
hơn là, thà, thích hơn
tiêu chí tuyển dụng
thuế nhập khẩu
Chiếm đoạt, chinh phục
sống sang chảnh
sự nghiêm túc