The class representative organized a meeting to discuss the upcoming events.
Dịch: Người đại diện lớp đã tổ chức một cuộc họp để thảo luận về các sự kiện sắp tới.
She was elected as the class representative for this semester.
Dịch: Cô ấy đã được bầu làm người đại diện lớp cho học kỳ này.
Giấy chứng nhận đã hoàn thành nghĩa vụ thuế thu nhập.