He opened his tobacco case to roll a cigarette.
Dịch: Anh ấy mở hộp thuốc lá của mình để cuốn một điếu thuốc.
She keeps her tobacco case on the coffee table.
Dịch: Cô ấy để hộp thuốc lá trên bàn cà phê.
bao thuốc lá
hộp xì gà
thuốc lá
hút thuốc
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
máy lọc không khí
kém phát triển
doanh nghiệp hàng đầu
Theo kịp lịch trình
Nam Trung Bộ
Hỗ trợ học thuật
Vùng nước của California
hội đồng thi