She was elected as the class leader for the new school year.
Dịch: Cô ấy đã được bầu làm lãnh đạo lớp cho năm học mới.
The class leader is responsible for organizing events.
Dịch: Lãnh đạo lớp có trách nhiệm tổ chức các sự kiện.
đại diện lớp
lãnh đạo sinh viên
sự lãnh đạo
dẫn dắt
12/06/2025
/æd tuː/
nghiêng, dựa vào, dựa dẫm
súng tự chế
bảo hiểm du lịch toàn cầu
làng thể thao
quần quóc dân
tiền trả trước
không nhấc máy (điện thoại)
Mì ống làm từ mực, thường có màu đen và hương vị đặc trưng.