She was elected as the class leader for the new school year.
Dịch: Cô ấy đã được bầu làm lãnh đạo lớp cho năm học mới.
The class leader is responsible for organizing events.
Dịch: Lãnh đạo lớp có trách nhiệm tổ chức các sự kiện.
đại diện lớp
lãnh đạo sinh viên
sự lãnh đạo
dẫn dắt
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
nhiệm vụ chiến đấu
thu nhập cá nhân
lò đốt rác
các mối liên kết cộng đồng
tia lửa, spark
sức chứa bãi rác
hợp đồng mua bán
quốc hội