The system has a critical vulnerability that needs to be addressed immediately.
Dịch: Hệ thống có một kẽ hở nghiêm trọng cần được khắc phục ngay lập tức.
The audit revealed a critical vulnerability in the company's security protocols.
Dịch: Cuộc kiểm toán đã tiết lộ một kẽ hở nghiêm trọng trong các giao thức bảo mật của công ty.