We organized a class gathering to celebrate our graduation.
Dịch: Chúng tôi đã tổ chức một cuộc họp lớp để kỷ niệm ngày tốt nghiệp của mình.
The class gathering was a great opportunity to reconnect with old friends.
Dịch: Cuộc họp lớp là một cơ hội tuyệt vời để gặp lại những người bạn cũ.
việc đạt được hoặc nâng cao trình độ chuyên môn hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực nhất định