She completed her class enrollment last week.
Dịch: Cô ấy đã hoàn tất việc đăng ký lớp học của mình vào tuần trước.
The university's class enrollment process is now open.
Dịch: Quy trình đăng ký lớp học của trường đại học hiện đã mở.
đẩy mạnh hoặc ném mạnh một vật thể bằng tay hoặc dụng cụ, thường liên quan đến môn thể thao hurling hoặc các hoạt động ném khác