The clamps hold the pieces of wood together.
Dịch: Các cái kẹp giữ các mảnh gỗ lại với nhau.
He used clamps to secure the metal parts.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng kẹp để giữ chặt các phần kim loại.
đồ buộc
đồ giữ
kẹp
kẹp chặt
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
soup có tác dụng chữa bệnh
nữ tính
cuộc chiến đấu, sự đấu tranh
Video cá nhân
Xem trên Google Tin tức
Khấu hao
chứng chỉ học thuật
bài thi thực hành