The audience applauds enthusiastically after the performance.
Dịch: Khán giả vỗ tay nhiệt liệt sau buổi biểu diễn.
The audience applauds the speaker's insightful comments.
Dịch: Khán giả vỗ tay tán thưởng những nhận xét sâu sắc của diễn giả.
Người xem vỗ tay
Người xem reo hò
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Hội chứng Asperger
hết hạn
Cặp đôi nhận được nhiều tình cảm
chi tiêu cá nhân
cáo chín đuôi
cá ngừ
Người có ảnh hưởng trong lĩnh vực làm đẹp
Triều Tiên Bắc