Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "civil"

noun phrase
Civilians and soldiers
/səˈvɪliənz ænd ˈsoʊldʒərz/

Binh lính và dân thường

noun
apprehension of civilians
/ˌæprɪˈhɛnʃən əv sɪˈvɪljənz/

Sự bắt giữ dân thường

noun
detainment of civilians
/dɪˈteɪnmənt əv sɪˈvɪljənz/

việc giam giữ thường dân

noun
civil marriage
/ˈsɪvəl ˈmærɪdʒ/

kết hôn dân sự

noun phrase
civilized working environment
/ˈsɪvəˌlaɪzd ˈwɜːrkɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường lao động văn minh

noun
civil case
/ˈsɪvəl keɪs/

vụ án dân sự

noun
civil lawsuit
/ˈsɪvl̩ ˈlɔˌsut/

vụ kiện dân sự

noun
civil lawsuit
/ˈsɪvəl ˈlɔˌsut/

kiện dân sự

noun
civilian deaths
/sɪˈvɪljən dɛθs/

Thường dân thiệt mạng

noun
civilian casualties
/ˈsɪˈvɪljən ˈkæʒjuəltiz/

thương vong dân thường

noun
civil rights groups
/ˈsɪvl raɪts ɡruːps/

các nhóm dân quyền

noun
green civilization
/ˌɡriːn ˌsɪvɪləˈzeɪʃən/

nền văn minh xanh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY