She has a wide circle of friends from college.
Dịch: Cô ấy có một hội bạn bè rộng từ thời đại học.
Joining the club helped him build a new circle of friends.
Dịch: Tham gia câu lạc bộ đã giúp anh ấy xây dựng một hội bạn bè mới.
nhóm bạn
mối quan hệ xã giao
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
cướp có vũ lực
dịch vụ hỗ trợ học thuật
tạo được lòng tin
trái tim hồng
trung tâm giáo dục
cổng
Phòng thí nghiệm Khoa học Cây trồng
nỗ lực kiên định