The cinema production process involves many stages.
Dịch: Quy trình sản xuất điện ảnh bao gồm nhiều giai đoạn.
He works in cinema production and loves making movies.
Dịch: Anh ấy làm việc trong lĩnh vực sản xuất điện ảnh và rất thích làm phim.
sản xuất phim
sản xuất điện ảnh
nhà sản xuất
sản xuất
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
khám phá
quầy hàng giả
Giải quyết các trở ngại
hít vào
hút ẩm
Giám đốc dự án
lưu trữ xe máy
kẻ kích động, kẻ xúi giục