He enjoys smoking a cigarillo after dinner.
Dịch: Anh ấy thích hút cigarillo sau bữa tối.
Cigarillos are often flavored and come in various sizes.
Dịch: Cigarillo thường có hương vị và có nhiều kích cỡ khác nhau.
Tự do sáng tạo, không bị hạn chế trong một hoạt động nào đó, thường được sử dụng trong thể thao, nghệ thuật.