He enjoys smoking a cigarillo after dinner.
Dịch: Anh ấy thích hút cigarillo sau bữa tối.
Cigarillos are often flavored and come in various sizes.
Dịch: Cigarillo thường có hương vị và có nhiều kích cỡ khác nhau.
thuốc lá
thuốc lá nhỏ
hút thuốc
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
đánh thức nhẹ nhàng
Xe buýt uốn cong
tùy chọn màu sắc
chứa, bao gồm
hiệu ứng ánh sáng
câu nói ngắn
phòng thu âm
chụp kỷ yếu