He has a chunky build.
Dịch: Anh ấy có vóc dáng thô to.
The necklace has a chunky design.
Dịch: Chiếc vòng cổ có thiết kế to bản.
cồng kềnh
béo mũm mĩm
sự thô to
một cách thô to
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
collagen thủy phân
thị trường ngoại hối
Chả cốm rán dẻo bùi
cuộc đua vô địch
tụt lại phía sau
thu nhập thấp
Thang âm trưởng
các cơ chế đối phó