noun
asean member states
/eɪˈsiːˈæn ˈmɛmbər steɪts/ các quốc gia thành viên ASEAN
noun
transient ischemic attack
/ˈtrænziənt ɪˈskiːmɪk əˈtæk/ cơn thiếu máu não thoáng qua
verb
apply oneself
cố gắng hết sức, làm việc chăm chỉ
noun
ward
Khu vực, phòng (như trong bệnh viện); người giám hộ