She was hired to choreograph the new musical.
Dịch: Cô ấy được thuê để biên đạo cho vở nhạc kịch mới.
The choreographer created a stunning routine for the competition.
Dịch: Biên đạo múa đã tạo ra một tiết mục tuyệt đẹp cho cuộc thi.
đạo diễn sân khấu
đạo diễn múa
biên đạo múa
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Sự cách âm
hàng chờ
dạo đầu rất kỹ
năng lượng
tai nạn lao động
không nghi ngờ gì
Kiến trúc sư hệ thống
rã đông