She was hired to choreograph the new musical.
Dịch: Cô ấy được thuê để biên đạo cho vở nhạc kịch mới.
The choreographer created a stunning routine for the competition.
Dịch: Biên đạo múa đã tạo ra một tiết mục tuyệt đẹp cho cuộc thi.
đạo diễn sân khấu
đạo diễn múa
biên đạo múa
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Thành phố văn hóa
Bộ Giáo dục
khách mời danh tiếng
Thường gây xung đột, thích tranh luận hoặc đối đầu
Thuốc chẹn beta
áo ngực
xe buýt trường học
nền kinh tế thị trường