He has a chin beard that makes him look more distinguished.
Dịch: Anh ấy có một bộ râu cằm khiến anh trông trang nhã hơn.
Chin beards are becoming increasingly popular among men.
Dịch: Râu cằm ngày càng trở nên phổ biến trong nam giới.
râu dê
râu
nuôi râu
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Phô mai Thụy Sĩ
Vi rút herpes simplex
viện phí
bay
Đàm phán tiếp cận thị trường
hả
công việc ngầu nhất
sạt lở đất