He was a victim of robbery of a phone.
Dịch: Anh ấy là nạn nhân của một vụ cướp giật điện thoại.
The police are investigating the robbery of a phone.
Dịch: Cảnh sát đang điều tra vụ cướp giật điện thoại.
giật điện thoại
trộm điện thoại di động
giật
kẻ giật đồ
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
bối cảnh nông thôn
Thẻ bạch kim
vải damask (một loại vải dệt có hoa văn nổi, thường được làm từ lụa hoặc bông)
kiếm được rất nhiều tiền
ở đâu
nghề mộc thịnh vượng
mối quan tâm của khách hàng
hoàn thành thủ tục giấy tờ