He was a victim of robbery of a phone.
Dịch: Anh ấy là nạn nhân của một vụ cướp giật điện thoại.
The police are investigating the robbery of a phone.
Dịch: Cảnh sát đang điều tra vụ cướp giật điện thoại.
giật điện thoại
trộm điện thoại di động
giật
kẻ giật đồ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
truyền hình trực tiếp
tòa nhà trường học
Đau bụng kinh
sự công nhận tại nơi làm việc
flex cúp
tìm kiếm sự giúp đỡ
vi phạm luật lao động
trắng của trứng