He was a victim of robbery of a phone.
Dịch: Anh ấy là nạn nhân của một vụ cướp giật điện thoại.
The police are investigating the robbery of a phone.
Dịch: Cảnh sát đang điều tra vụ cướp giật điện thoại.
giật điện thoại
trộm điện thoại di động
giật
kẻ giật đồ
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
đơn vị di động
Xỏ khuyên tai
không đi học
khoa học xã hội
chưa hoàn thiện
Gia đình danh giá
tiểu thuyết mạng
phân khúc thị trường