He was a victim of robbery of a phone.
Dịch: Anh ấy là nạn nhân của một vụ cướp giật điện thoại.
The police are investigating the robbery of a phone.
Dịch: Cảnh sát đang điều tra vụ cướp giật điện thoại.
giật điện thoại
trộm điện thoại di động
giật
kẻ giật đồ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
sự tham gia quyết liệt
bị kết án
khung giờ
hoa hướng dương
sự xông hơi, sự khử trùng bằng hơi
Môn cưỡi ngựa
sự tuôn trào
cuộc đình công