He has a long beard.
Dịch: Anh ấy có một cái râu dài.
The man with the beard looks wise.
Dịch: Người đàn ông có bộ râu trông rất thông thái.
She braided her beard for the festival.
Dịch: Cô ấy tết râu của mình cho lễ hội.
râu
lông mặt
râu mép
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
tóm tắt diễn biến
biến đổi năng lượng
Kẻ thù truyền kiếp, đối thủ không thể đánh bại
nền tảng giáo dục
người tử vong
sách giáo khoa
bức xạ điện từ
ngân hàng lớn