I love to serve chilled fruit on hot summer days.
Dịch: Tôi thích phục vụ trái cây lạnh vào những ngày hè nóng bức.
Chilled fruit salad is a refreshing dessert.
Dịch: Salad trái cây lạnh là một món tráng miệng mát lạnh.
trái cây đông lạnh
nông sản ướp lạnh
trái cây
làm lạnh
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Sóng bức xạ
thao tác sai
số tiền bốc hơi
Máy bay không người lái cảm tử
người di chuyển, người chuyển đồ
tuyên bố tình trạng thù địch
môn học năng khiếu
hoàn phí bảo hiểm