She baked a delicious chiffon cake for the party.
Dịch: Cô ấy đã nướng một chiếc bánh chiffon ngon cho bữa tiệc.
Chiffon cake is known for its light and airy texture.
Dịch: Bánh chiffon nổi tiếng với kết cấu nhẹ và xốp.
bánh bông lan
bánh ăn kiêng
bánh
nướng
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
nghiên cứu ngôn ngữ
kỹ thuật viên vệ sinh
đoạn DNA
mùa quần vợt
Củng cố kiến thức
Luật môi trường
Hành động mang ý nghĩa sâu sắc hoặc biểu tượng rõ ràng
năm thứ một trăm