I made some chicken broth for the soup.
Dịch: Tôi đã nấu nước dùng gà cho súp.
Chicken broth is often used in various recipes.
Dịch: Nước dùng gà thường được sử dụng trong nhiều công thức nấu ăn.
nước dùng
nấu nước dùng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Hệ bạch huyết
thời điểm lý tưởng
Quản lý đại học
nắm lấy, túm lấy
tử tế, tốt bụng
dập tắt, dập tắt (lửa hoặc ánh sáng)
rối loạn nội tiết
lấy, nhận, đạt được