Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "chi nhánh"

noun
Agribank branch
/ˈæɡribæŋk bræntʃ/

Chi nhánh Agribank

noun
local branch
/ˈloʊkəl bræntʃ/

chi nhánh địa phương

noun
receiving branch
/rɪˈsiːvɪŋ bræntʃ/

chi nhánh tiếp nhận

noun
Can Tho branch
/kæn θoʊ bræntʃ/

chi nhánh Cần Thơ

noun
branch in Hanoi
/bræntʃ ɪn həˈnɔɪ/

chi nhánh ở Hà Nội

noun
Land registry branch
/lænd ˈrɛdʒɪstri bræntʃ/

Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai

noun
Land registration office branch
/lænd ˌredʒɪˈstreɪʃən ˈɒfɪs brɑːntʃ/

Chi nhánh văn phòng đất đai

verb
expand branches
/ɪkˈspænd ˈbræntʃɪz/

mở rộng chi nhánh

noun
overseas branch
/ˈoʊvərˌsiz bræntʃ/

chi nhánh nước ngoài

noun
extremity
/ɪksˈtrɛmɪti/

chi nhánh; điểm nhất

noun
associated branch
/əˈsəʊsiˌeɪtɪd brɑːntʃ/

chi nhánh liên kết

noun
branch director
/bræntʃ dɪˈrɛktər/

giám đốc chi nhánh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY