I made a cherry pie.
Dịch: Tôi đã làm một cái bánh anh đào.
She loves to eat cherries in the summer.
Dịch: Cô ấy thích ăn anh đào vào mùa hè.
Cherries are rich in antioxidants.
Dịch: Anh đào rất giàu chất chống oxy hóa.
Chứng chỉ học thuật xuất sắc hoặc mạnh mẽ
Chất diệt ve trứng hoặc ký sinh trùng gây hại, thường dùng trong kiểm soát dịch hại