She is loved by all for her cheerful disposition.
Dịch: Cô ấy được mọi người yêu mến vì tính tình vui vẻ, hòa nhã.
A cheerful disposition can brighten anyone's day.
Dịch: Một tính cách tươi vui có thể làm bừng sáng một ngày của bất kỳ ai.
tính tình tươi sáng
dễ chịu, hiền lành
vui vẻ
vui vẻ, phấn khởi
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Doanh thu ròng
ứng dụng du lịch Hà Nội
Tạo sự nhiệt huyết
Thoái hóa đốt sống cổ
máy thở
lối sống giàu có
ngay lập tức
lo lắng