The party had a cheerful atmosphere that everyone enjoyed.
Dịch: Bữa tiệc có bầu không khí vui vẻ mà mọi người đều thích.
She loves to create a cheerful atmosphere in her home.
Dịch: Cô ấy thích tạo ra một bầu không khí vui vẻ trong ngôi nhà của mình.
người làm việc linh hoạt, có thể thực hiện nhiều công việc khác nhau, thường liên quan đến sửa chữa hoặc bảo trì.