I love adding cheddar to my sandwiches.
Dịch: Tôi thích thêm phô mai cheddar vào bánh sandwich của mình.
Cheddar cheese is popular in many dishes.
Dịch: Phô mai cheddar rất phổ biến trong nhiều món ăn.
phô mai
phô mai cứng
người làm phô mai
làm phô mai
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
điểm số đầu tiên
phổ cảm xúc
Nguyện vọng vào hệ
cùng
Lãng phí cơ hội
hóa giải đòn
Nghệ thuật hoặc quá trình chụp ảnh.
gói dữ liệu