She wore a dress made from checked fabric.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy làm từ vải kẻ ô.
Checked fabric is often used in casual clothing.
Dịch: Vải kẻ ô thường được sử dụng trong trang phục thường ngày.
vải kẻ caro
vải kẻ ô
kẻ ô
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Sự thay đổi mang tính quyết định
cây cảnh
Lương thứ 13
cãi vã nội bộ
không hòa nhập xã hội
thái độ, cách cư xử
Sự bằng phẳng, phẳng lì
ngày nộp đơn