The company suffered from internal conflict.
Dịch: Công ty đã phải chịu đựng sự cãi vã nội bộ.
Internal conflict can damage team morale.
Dịch: Cãi vã nội bộ có thể làm tổn hại đến tinh thần đồng đội.
tranh chấp nội bộ
lục đục nội bộ
xung đột
nội bộ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
khám ruột kết
về thăm quê
tình trạng diễn biến nặng
cưng chiều hay hờn dỗi
thận học
gian hàng vi phạm
nón bảo vệ đầu gối
cáo buộc nghiêm trọng