I have a check-up scheduled for next week.
Dịch: Tôi có một cuộc kiểm tra sức khỏe được lên lịch vào tuần tới.
It's important to get a yearly check-up.
Dịch: Điều quan trọng là phải đi kiểm tra sức khỏe hàng năm.
kiểm tra sức khỏe
kiểm tra y tế
kiểm tra
12/06/2025
/æd tuː/
do dự
Luận án
kỳ thi đầu vào
mức lương
nhân tố kinh tế
chẩn đoán hình ảnh
Tiền chuyển nhầm
yếu tố văn hóa