I have a check-up scheduled for next week.
Dịch: Tôi có một cuộc kiểm tra sức khỏe được lên lịch vào tuần tới.
It's important to get a yearly check-up.
Dịch: Điều quan trọng là phải đi kiểm tra sức khỏe hàng năm.
kiểm tra sức khỏe
kiểm tra y tế
kiểm tra
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Nâng cao an ninh
múa dưới nước
mối quan hệ phiêu lưu
có thể bơm hơi
peptit (chuỗi axit amin ngắn)
nữ ca sĩ
quản lý hành chính cấp tỉnh
xưởng giày da