I have a check-up scheduled for next week.
Dịch: Tôi có một cuộc kiểm tra sức khỏe được lên lịch vào tuần tới.
It's important to get a yearly check-up.
Dịch: Điều quan trọng là phải đi kiểm tra sức khỏe hàng năm.
kiểm tra sức khỏe
kiểm tra y tế
kiểm tra
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
linh hồn lạc lối
Sự tinh tế giản dị
lớp học nghệ thuật
Khoản đầu tư ban đầu
trang phục đôi
Trượt patin
trường đại học khoa học và công nghệ
làm biến dạng, làm lệch hình dạng